Dịch Sang Tiếng Anh Là. Cụm Từ Liên Quan:. Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
Danh từ, số nhiều .oxen. (động vật học) con bò đực. (động vật học) con bò đực thiến. Anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đần. to have the black ox tread on one's foot. gặp điều bất hạnh. Tuổi tác già nua.
Nguồn gốc của từ "ox". Nguồn gốc từ "ox" có lẽ được xuất phát từ Audition game - trò chơi có những đám cưới ảo trên mạng, dùng để kết bạn hoặc ghép đôi nhảy chung. Những đôi nam nữ sẽ lần lượt tiến hành 1 đám cưới ảo cho chính nhân vật của mình, sau đó các nhân vật này sẽ cùng chơi trong các sàn đấu trong game.
Từ bảng ở trên, bạn với thể xem tất cả ý nghĩa của OX: một số là những thuật ngữ giáo dục, những thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả những điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một khái niệm khác của OX, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
ox Có nghĩa là gì trong tiếng Việt? Bạn có thể học cách phát âm, bản dịch, ý nghĩa và định nghĩa của ox trong Từ điển tiếng Anh này
Vay Tiền Trả Góp 24 Tháng. Thông tin thuật ngữ ox tiếng Anh Từ điển Anh Việt ox phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ ox Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm ox tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ox trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ox tiếng Anh nghĩa là gì. ox /ɔks/* danh từ, số nhiều oxen- động vật học con bò; con bò đực thiến- anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đần!to have the black ox tread on one's foot- gặp điều bất hạnh- già nua tuổi tác Thuật ngữ liên quan tới ox lathier tiếng Anh là gì? invoke tiếng Anh là gì? swelter tiếng Anh là gì? independent means tiếng Anh là gì? ecliptic tiếng Anh là gì? resettled tiếng Anh là gì? headroom tiếng Anh là gì? byte synchronization tiếng Anh là gì? derricks tiếng Anh là gì? gibing tiếng Anh là gì? recover tiếng Anh là gì? milk-ranch tiếng Anh là gì? bury tiếng Anh là gì? fatigued tiếng Anh là gì? well-cooked tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của ox trong tiếng Anh ox có nghĩa là ox /ɔks/* danh từ, số nhiều oxen- động vật học con bò; con bò đực thiến- anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đần!to have the black ox tread on one's foot- gặp điều bất hạnh- già nua tuổi tác Đây là cách dùng ox tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ox tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh ox /ɔks/* danh từ tiếng Anh là gì? số nhiều oxen- động vật học con bò tiếng Anh là gì? con bò đực thiến- anh chàng hậu đậu tiếng Anh là gì? anh chàng ngu đần!to have the black ox tread on one's foot- gặp điều bất hạnh- già nua tuổi tác
Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ Oxen began to replace tractors, firewood began being used for cooking and electricity cuts were introduced that lasted 16 hours a day. The festival celebrates a local legend about a resurrected ox. They and their families are in the centre and the oxen are made fast outside. A yoke also described the device used to harness two oxen together see photo. The oxen participating for these races are specially fed and trained. Hơn A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9
oxox /ɔks/ danh từ, số nhiều oxen động vật học con bò; con bò đực thiến anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đầnto have the black ox tread on one's foot gặp điều bất hạnh già nua tuổi tác bò bò đực thiếnXem thêm wild ox oxTừ điển adult castrated bull of the genus Bos; especially Bos taurusany of various wild bovines especially of the genera Bos or closely related Bibos; wild oxFile Extension DictionaryOx Object-Oriented Matrix Programming Language FileEnglish Synonym and Antonym Dictionaryoxensyn. wild ox
Ý nghĩa của từ ox là gì ox nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ox. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ox mình 1 4 0 Danh từ con bò đực, người đàn ông hậu đậu, khờ khạo, nói về sự già nua của tuổi tác. Ví dụ Có bao nhiêu con bò đực trong chuồng vậy? How many oxes cage? Ngoài ra, đây còn là từ viết tắt khá phổ biến trong cộng đồng mạng Việt Nam, nghĩa là "ông xã".nga - Ngày 20 tháng 11 năm 2018 2 15 13 ox1. Trong tiếng anh, nó là từ lóng để chỉ một lưỡi dao sắc 2. Ở Việt Nam, nó là từ viết tắt của "ông xã", được dùng phổ biến trong các trò chơi online mà người chơi có thể cưới ảo. Có nguồn gốc đầu tiên từ game Auditon 3. Nhiều bạn trẻ Việt Nam dùng để gọi bạn trai của mình một cách thân - Ngày 25 tháng 7 năm 2013 3 13 13 oxOx theo tiếng Anh là con bò, tiếng lóng là ám chỉ ngu như bò, thường dùng cho đàn ông. nhưng nhiều người gọi nhau = ox không phải chửi, được hiểu theo nghĩa ox=viết tắt của " ông xã", là ông xã đó bx là bà xã. 4 8 11 từ, có dạng số nhiều là "oxen" +, động vật học con bò đực +, động vật học con bò đực thiến +, Anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đần to have the black ox tread on one's foot +,gặp điều bất hạnh +, Tuổi tác già nua +,Kinh tế bò, bò đực thiến 5 7 12 ox Con bò; con bò đực thiến. Anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đần. là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi. Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh! Thêm ý nghĩa
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân /ɔks/ Thông dụng Danh từ, số nhiều .oxen động vật học con bò đực động vật học con bò đực thiến Anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đần to have the black ox tread on one's foot gặp điều bất hạnh Tuổi tác già nua Chuyên ngành Kinh tế bò bò đực thiến Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun gawk , hulk , lout , oaf , aver , banteng , beast , bison , bovine , buff , buffalo , bugle , bull , bullock , cow , gaur , gayal , musk , seladang , taurine , yak , zebu tác giả Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ
ox nghĩa là gì